
1. Size áo là gì? Size S, M, L, XL, XXL là gì?
Trong quá trình đi tìm sắm, hẳn là những chị những cô cũng từng được nghe người bán hàng hỏi một câu phiên phiến như là “Chị mặc áo size gì?”, “Anh nhà mặc áo size XL hay XXL?”
Vậy bạn sở hữu biết size áo là gì ko?
Size trong tiếng Anh sở hữu tức là kích thước, độ to. Size áo/size quần là chỉ kích cỡ của một chiếc áo hoặc chiếc quần. Mỗi người dựa vào chiều cao và cân nặng khác nhau sẽ sở hữu vóc dáng khác nhau, theo đó mà cũng phải mặc những bộ quần áo kích cỡ khác nhau.
Người ta dựa vào những nhóm vóc người khác nhau mà đưa ra những cỡ là XS, S, M, L, XL và XXL. Trong đó XS là kích cỡ nhỏ nhất, dành cho những người sở hữu tầm vóc nhỏ bé. Còn XXL thìa là kích cỡ to nhất, dành cho những người sở hữu vóc dáng cao to.
XS, S, M, L, XL và XXL thực chất là những từ tiếng Anh sử dụng để chỉ kích cỡ.
XS |
Extra Small |
Rất nhỏ |
S |
Small |
Nhỏ |
M |
Medium |
Trung bình |
L |
Large |
To |
XL |
Extra Large |
Rất to |
XXL |
Extra Extra Large |
Rất rất to |
Size của mỗi chiếc áo dựa vào những thông số đo chiều dài và chiều ngang của áo để phân biệt.
Áo Nam |
S |
M |
L |
XL |
XXL |
Ngang áo |
47 |
51 |
54 |
57 |
61 |
Dài áo |
63 |
65 |
68 |
71 |
76 |
Áo Nữ |
S |
M |
L |
XL |
XXL |
Ngang áo |
40 |
44 |
46 |
47 |
52 |
Dài áo |
57 |
59 |
61 |
62 |
65 |
2. Cách chọn size quần áo cả nam và nữ
2.1. Cách chọn size dựa vào chiều cao và cân nặng
Chọn size áo dựa vào chiều cao và cân nặng dành cho nam:
Dưới 1m68 |
1m68 – 1m74 |
1m75 – 1m80 |
Trên 1m80 |
|
Dưới 53kg |
S |
M |
M |
L |
53kg – 60kg |
S/M |
M/L |
L/XL |
XL |
Trên 60kg |
M |
L/XL |
XL |
XXL |
Chọn size áo dựa vào chiều cao và cân nặng dành cho nữ:
Dưới 1m50 |
1m50 – 1m60 |
1m60 – 1m70 |
Trên 1m70 |
|
Dưới 40kg |
S |
M |
M |
L |
40kg – 50kg |
S/M |
M/L |
L/XL |
XL |
50kg – 60kg |
M |
L |
L/XL |
XL |
Trên 60kg |
L |
L/XL |
XL |
XXL |
Chọn size áo cho bé trai:
Size |
Tuổi |
Chiều cao (cm) |
Cân nặng (kg |
XS |
4 – 5 |
99 – 105.5 |
16 –17 |
5 – 6 |
106.5 – 113 |
17.5 – 19 |
|
S |
6 – 7 |
114 – 120.5 |
19 – 22 |
7 – 8 |
122 – 127 |
22 – 25 |
|
M |
8 – 9 |
127 – 129.5 |
25 – 27 |
8 – 9 |
129.5 - 137 |
27 – 33 |
|
L |
9 – 10 |
140 - 147 |
33 – 39.5 |
10 – 11 |
150 - 162.5 |
40 – 45 |
|
XL |
11 – 12 |
157.5 - 162.5 |
45.5 – 52 |
12 – 13 |
165 - 167.5 |
52.5 – 57 |
Chọn size áo cho bé gái:
Size |
Tuổi |
Chiều cao (cm) |
Cân nặng (kg |
XS |
4 – 5 |
99 – 105.5 |
16 –17 |
5 – 6 |
106.5 – 113 |
17.5 – 19 |
|
S |
6 – 7 |
114 – 120.5 |
19 – 22 |
7 – 8 |
122 – 127 |
22 – 25 |
|
M |
8 – 9 |
127 – 129.5 |
25 – 27 |
8 – 9 |
132 – 134.5 |
27.5 – 30 |
|
L |
9 – 10 |
137 – 139.5 |
30 – 33.5 |
10 – 11 |
142 – 146 |
34 – 38 |
|
XL |
11 – 12 |
147 – 152.5 |
38 – 43.5 |
12 – 13 |
155 – 166.5 |
44 – 50 |
2.Hai Cách chọn size quần áo dựa vào thông số thân thể
Chọn size áo dựa vào thông số thân thể của nữ (đơn vị cm):
Size |
Dài áo |
Ngang vai |
Ngang ngực |
S |
58 |
32 |
42 |
M |
60 |
35 |
43 |
L |
63 |
37 |
44 |
XL |
66 |
41 |
48 |
XXL |
68 |
43 |
50 |
Chọn size áo dựa vào thông số thân thể của nam (đơn vị cm):
Size |
Dài áo |
Rộng ngực |
Ngang vai |
S |
66 |
48 |
40 |
M |
68.5 |
50 |
42 |
L |
71 |
52 |
44 |
XL |
73.5 |
54 |
46 |
XXL |
76 |
56 |
48 |
XXXL |
78.5 |
58 |
50 |
Sau lúc đọc bài viết, những bạn đã biết thêm những tri thức về size quần áo cũng như cách chọn quần áo chưa? Kỳ vọng bài viết này của thuthuatphanmem.vn sẽ giúp ích cho bạn trong việc tìm sắm.