Bài viết cập nhật thông tin Mã tỉnh Bắc Ninh năm 2023 mới nhất gồm đầy đủ thông tin về mã tỉnh (thành thị trấn), mã quận (quận), mã xã (phường), mã những trường THPT trên khu vực tỉnh Bắc Ninh.
Mã tỉnh Bắc Ninh (năm 2023 mới nhất) | Mã TP, quận (quận), xã (phường), trường THPT
Mã tỉnh của Bắc Ninh là 19 còn Mã Quận là từ 00 → 08 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tỉnh Bắc Ninh: Mã 19
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận quận | Tên Quận Quận | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Tập huấn | 900 | Quân nhân, Công an_19 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Tập huấn | 800 | Học ở nước ngoài_19 | KV3 |
Thành thị trấn Bắc Ninh: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Liên hệ | Khu vực |
---|---|---|---|
000 | Sở GD&ĐT Bắc Ninh | Số 5 - Lý Thái Tổ - TP Bắc Ninh | KV2 |
013 | THPT Hàn Thuyên | Ph. Đại Phúc -TP Bắc Ninh | KV2 |
012 | THPT Hoàng Quốc Việt | Ph. Thị Cầu -TP Bắc Ninh | KV2 |
025 | THPT Lý Thường Kiệt | Phường Hạp Lĩnh -TP. Bắc Ninh | KV2 |
009 | THPT Chuyên Bắc Ninh | Ph. Ninh Xá -TP Bắc Ninh | KV2 |
027 | THPT Lý Nhân Tông | Phường Vạn An -TP. Bắc Ninh | KV2 |
028 | PT với nhiều cấp học Quốc tế Kinh Bắc | Ph. Võ Cường - TP. Bắc Ninh | KV2 |
031 | THPT Nguyễn Du | Phường Võ Cường -Bắc Ninh | KV2 |
001 | Phòng GD&ĐT Tp Bắc Ninh | Ph. Vũ Ninh - TP Bắc Ninh | KV2 |
059 | THPT Bắc Ninh | Phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | KV2 |
058 | TC nghề KT-KT Liên đoàn Lao động | 213 Ngô Gia Tự, Ph. Suối Hoa, TP Bắc Ninh | KV2 |
037 | TT GDTX Bắc Ninh | Đường Nguyễn Đăng Đạo -TP. Bắc Ninh | KV2 |
050 | THPT Hàm Long | Xã Nam Sơn -Thành thị trấn Bắc Ninh | KV2 |
046 | CĐ Nghề Cơ điện Xây dựng Bắc Ninh | Ph. Đại Phúc TP Bắc Ninh | KV2 |
045 | CĐ Nghề Kinh tế Kỹ thuật Bắc Ninh | Ph. Đại Phúc -TP Bắc Ninh | KV2 |
Quận Yên Phong: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Liên hệ | Khu vực |
---|---|---|---|
049 | THPT Yên Phong số 2 | Xã Yên Trung -H. Yên Phong | KV2NT |
038 | TT GDTX Yên Phong | TTr. Chờ -Yên Phong | KV2NT |
032 | THPT Nguyễn Trãi | TTr. Chờ -Yên Phong | KV2NT |
026 | THPT Yên Phong số 1 | TTr. Chờ -Yên Phong | KV2NT |
002 | Phòng GD&ĐT Yên Phong | TT Chờ - Yên Phong | KV2NT |
Quận Quế Võ: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Liên hệ | Khu vực |
---|---|---|---|
020 | THPT Quế Võ | số 3 Mộ Đạo - Quế Võ | KV2NT |
047 | THPT Trần Hưng Đạo | Đào Viên -Quế Võ -Bắc Ninh | KV2NT |
019 | THPT Quế Võ số 2 | Đào Viên - Quế võ | KV2NT |
003 | Phòng GD&ĐT Quế Võ | TT Thị trấn Mới - Quế Võ | KV2NT |
018 | THPT Quế Võ số 1 | TTr. Thị trấn Mới - Quế Võ | KV2NT |
033 | THPT Thị trấn Mới | TTr. Thị trấn Mới -Quế Võ | KV2NT |
039 | TT GDTX số Hai tỉnh Bắc Ninh | TTr. Thị trấn Mới - Quế Võ | KV2NT |
Quận Tiên Du: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Liên hệ | Khu vực |
---|---|---|---|
004 | Phòng GD&ĐT Tiên Du | TT Lim - Tiên Du | KV2NT |
051 | THPT Lê Quý Đôn | Xã Đại Đồng -H. Tiên Du | KV2NT |
048 | THPT Nguyễn Đăng Đạo | TTr. Lim -Tiên Du -Bắc Ninh | KV2NT |
024 | THPT Tiên Du số 1 | Xã Việt Đoàn -Tiên Du | KV2NT |
040 | TT GDTX Tiên Du | TTr. Lim -Tiên Du | KV2NT |
035 | THPT Trần Nhân Tông | Xã Liên Bão -Tiên Du | KV2NT |
Thị xã Từ Sơn: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Liên hệ | Khu vực |
---|---|---|---|
036 | THPT Từ Sơn | Ph. Tráng Hạ - TX.Từ Sơn | KV2 |
016 | THPT Lý Thái Tổ | Ph. Đình Bảng - TX.Từ Sơn | KV2 |
053 | THPT Nguyễn Văn Cừ | Xã Phù Khê, TX. Từ Sơn | KV2 |
041 | TT GDTX Từ Sơn | TX Từ Sơn - Bắc Ninh | KV2 |
055 | PT năng khiếu TDTT Olympic | Ph. Trang Hạ, TX Từ Sơn, Bắc Ninh | KV2 |
056 | CĐ Thủy sản | Ph. Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh | KV2 |
057 | CĐ Công nghiệp Hưng Yên (hạ tầng 2) | Ph. Đồng Kỵ-TX Từ Sơn | KV2 |
017 | THPT Ngô Gia Tự | Xã Tam Sơn -TX.Từ Sơn | KV2 |
061 | Trường Cao đẳng Khoa học Bắc Hà | Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | KV2 |
060 | Trường Phổ thông IVS | KV2 | |
005 | Phòng GD&ĐT Từ Sơn | Ph Đình Bảng - TX Từ Sơn | KV2 |
Quận Thuận Thành: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Liên hệ | Khu vực |
---|---|---|---|
034 | THPT Thiên Đức | TTr. Hồ -Thuận Thành | KV2NT |
022 | THPT Thuận Thành số 2 | Xã Thanh Khương - Thuận Thành | KV2NT |
023 | THPT Thuận Thành số 3 | TTr. Hồ - Thuận Thành | KV2NT |
006 | Phòng GD&ĐT Thuận Thành | TT Hồ - Thuận Thành | KV2NT |
054 | THPT Kinh Bắc | Hà Mãn, H.Thuận Thành, Bắc Ninh | KV2NT |
042 | TT GDTX Thuận Thành | TTr. Hồ -Thuận Thành | KV2NT |
021 | THPT Thuận Thành số 1 | Xã Gia Đông - Thuận Thành | KV2NT |
Quận Gia Bình: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Liên hệ | Khu vực |
---|---|---|---|
010 | THPT Gia Bình số 1 | Nhân Thắng - Gia Bình | KV2NT |
007 | Phòng GD&ĐT Gia Bình | TT Gia Bình - Gia Bình | KV2NT |
043 | TT GDTX Gia Bình | TTr Gia Bình - Gia Bình | KV2NT |
029 | THPT Gia Bình số 3 | Nhân Thắng -Gia Bình | KV2NT |
011 | THPT Lê Văn Thịnh | TTr Gia Bình - Gia Bình | KV2NT |
Quận Lương Tài: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Liên hệ | Khu vực |
---|---|---|---|
014 | THPT Lương Tài | TTr. Thứa - Lương Tài | KV2NT |
015 | THPT Lương Tài số 2 | Trung Kênh - Lương Tài | KV2NT |
008 | Phòng GD&ĐT Lương Tài | TT Thứa - Lương Tài | KV2NT |
030 | THPT Lương Tài số 3 | TTr. Thứa -Lương Tài | KV2NT |
044 | TT GDTX Lương Tài | TTr Thứa -Lương Tài | KV2NT |
052 | THPT Hải Á | Xã An Thịnh-H. Lương Tài | KV2NT |
Nhà băng trắc nghiệm miễn phí ôn thi THPT Quốc Gia tại khoahoc.vietjack.com
- Hơn 75.000 câu trắc nghiệm Toán với đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Hóa với đáp án chi tiết
- Sắp 40.000 câu trắc nghiệm Vật lý với đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Tiếng Anh với đáp án
- Kho trắc nghiệm những môn khác