Đăng ký gói cước C190 Mobifone là bạn đang sở hữu ưu đãi khá trọn vẹn cả data lẫn thoại nội và ngoại mạng. Muốn đăng ký gói cước nhanh chóng để nhận về ưu đãi hấp dẫn, bạn chỉ cần soạn tin nhắn chính xác theo cú pháp sau: BV C190 gửi 9084. Chỉ với 190.000đ phí kích hoạt gói, bạn có thể an tâm với cả tháng sử dụng 4G cũng như gọi nội và ngoại mạng miễn phí.
- Cách đăng ký gói cước 12C90N Mobifone
- Hướng dẫn đăng ký gói cước T59 MobiFone
- Gói cước HDP70 Mobifone miễn phí 70 phút thoại nội mạng kèm 2GB data mỗi tháng
Đăng ký gói cước C190 Mobifone là gói cước khuyến mãi không áp dụng phổ biến cho tất cả khách hàng. Bạn có thể sử dụng cú pháp: BV C190 gửi 9084 để biết mình có được tham gia ưu đãi C190 hay không nhé! Nếu may mắn thuộc danh sách khuyến mãi và đăng ký thành công gói cước, bạn có thể yên tâm liên lạc miễn phí với tất cả các thuê bao khác trong cũng như ngoài mạng kèm với lướt web thả ga suốt cả tháng.

Cách đăng ký và ưu đãi hấp dẫn của gói cước C190 Mobifone
Ưu đãi gói:
- Miễn phí 4 GB mỗi ngày, tương ứng với 120 GB cho 30 ngày.
- Miễn phí tất cả các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút.
- Miễn phí 100 phút gọi ngoại mạng.
Đăng ký thành công gói cước, bạn nhớ khởi động lại máy trước khi sử dụng nhé.
Những lưu ý khi sử dụng ưu đãi gói cước C190 Mobifone
- Hệ thống tự ngắt kết nối khi sử dụng hết ưu đãi data 4 GB mỗi ngày.
- Khuyến mãi miễn phí thoại nội mạng chỉ áp dụng cho các cuộc gọi dưới 10 phút . Hệ thống sẽ tính phí thông thường cho toàn bộ cuộc gọi nội mạng khi bạn thực hiện trên 10 phút.
- Hệ thống sẽ tính phí như thông thường cho các cuộc gọi ngoại mạng khi đã sử dụng hết ưu đãi 100 phút miễn phí.
Đối tượng được áp dụng gói C190 Mobifone
- Thuê bao trả trước Mobifone hoạt động trên 90 ngày hoặc kích hoạt gói từ trước 31/12/2017.
- Thuê bao nhận được tin nhắn từ hệ thống mời tham gia gói C190 Mobifone.
Những cú pháp hổ trợ sử dụng gói cước
- Soạn cú pháp: KT ALL gửi 999 để kiểm tra ưu đãi còn lại.
- Soạn cú pháp: HUY C190 gửi 999 để hủy gói cước.
Mỗi thuê bao Mobifone chỉ được hưởng ưu đãi 1 gói C190 MobiFone tính từ thời điểm đăng ký gói thành công. Hãy nhanh tay đăng ký gói nếu may mắn thuộc danh sách được hưởng khuyến mãi nhé. Hoặc bạn có thể lựa chọn các gói cước tương tự như gói cước này:
Gói | Giá | Dung lượng | Cú Pháp | ![]() |
---|---|---|---|---|
Các gói 4G Khuyến mãi ![]() |
||||
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày – Free Gọi nội mạng < 20' – 50′ gọi liên mạng |
BV C120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày – 1000′ gọi nội mạng’ – 50′ gọi liên mạng |
BV C90N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
24G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) |
BV 24G gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 4GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) |
BV ED100 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
NCT99 | 99k/ 30 ngày | 4GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) |
BV NCT99 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
G80 | 80k/ 30 ngày | 2GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) |
BV G80 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
NCT79 | 79k/ 30 ngày | 3GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) |
BV NCT79 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày |
BV 21G gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
ED60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày |
BV ED60 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
FD60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV FD60 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
AG60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày |
BV AG60 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
TS4G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) |
BV TS4G gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
CF120 | 120k/ 30 ngày | 80GB/ tháng – Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) – 200″ nội mạng, 50″ liên mạng |
BV CF120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
SHIP99 | 99k/ 30 ngày | 2GB/ ngày – Miễn phí cuộc gọi < 15s (Nội mạng, liên mạng) – 30 SMS trong nước. |
BV SHIP99 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
SHIP120 | 120k/ 30 ngày | 6GB/ ngày – Miễn phí cuộc gọi < 15s (Nội mạng, liên mạng) – 30 SMS trong nước. |
BV SHIP120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày – Free Gọi nội mạng < 20' – 50′ gọi liên mạng |
BV 12C120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
D15 | 15k/ 3 ngày | 1GB/ ngày | BV D15 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
D30 | 30k/ 7 ngày | 1GB/ ngày | BV D30 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
Gói dung lượng theo THÁNG (30 ngày) | ||||
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
Gói NHIỀU KỲ (x30 ngày) | ||||
3FD60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày |
BV 3FD60 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
6NCT79 | 474k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 3GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) |
BV 6NCT79 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
6NCT99 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) |
BV 6NCT99 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
6FD60 | 360k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 2GB/ ngày |
BV 6FD60 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12FD60 | 720k/ 14 kỳ(Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày |
BV 12FD60 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
3AG60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày |
BV 3AG60 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
21G3 | 177k/ 3 kỳ | 2.5GB/ ngày | BV 21G3 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
3C90N | 270k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày – 1000′ gọi nội mạng – 50′ gọi liên mạng |
BV 3C90N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
6C90N | 540k/ 6 kỳ | 4GB/ ngày – 1000′ gọi nội mạng – 50′ gọi liên mạng |
BV 6C90N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày – 1000′ gọi nội mạng – 50′ gọi liên mạng |
BV 12C90N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
24G3 | 297k/ 3 kỳ | – 5 GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) |
BV 24G3 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
3C120 | 360k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày – Free Gọi nội mạng < 20' – 50′ gọi liên mạng |
BV 3C120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
GÓI 6 THÁNG (x30 ngày) – TẶNG 1 THÁNG | ||||
21G6 | 354k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | – 2.5 GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) |
BV 21G6 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
6C120 | 720k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày – Free Gọi nội mạng < 20' – 50′ gọi liên mạng / tháng |
BV 6C120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
24G6 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | – 5 GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) |
BV 24G6 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12HD90 | 600k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
GÓI 12 THÁNG (x30 ngày) | ||||
12C120 | 1.440k/12 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày – Free Gọi nội mạng < 20' – 50′ gọi liên mạng / tháng |
BV 12C120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12ED60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày |
BV 12ED60 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12AG60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày |
BV 12AG50 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày – 1000′ gọi nội mạng – 50′ gọi liên mạng |
BV 12C90N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12NCT79 | 948k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 3GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) |
BV 12NCT79 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12NCT99 | 1.188k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) |
BV 12NCT99 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12HD90N | 900k/ 12 kỳ | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12HD120N | 1.200k/ 12 kỳ | 2GB/ ngày | BV 12HD120N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12HD200N | 2.000k/ 12 kỳ | 3GB/ ngày | BV 12HD200N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
GÓI CƯỚC KHÁC | ||||
C190 | 190k/ 30 ngày | 5GB/ ngày – Free Gọi nội mạng < 10' – 190′ gọi liên mạng |
BV C190 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
C290 | 290k/ 30 ngày | 6GB/ ngày – Free Gọi nội mạng < 10' – 290′ gọi liên mạng |
BV C290 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
GÓI CƯỚC THOẠI MOBIFONE | ||||
MC149 | 149k/ tháng | – 8GB – Free Gọi nội mạng < 10' – 80′ gọi liên mạng |
BV MC149 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
MC299 | 299k/ tháng | – 12GB – Free Gọi nội mạng < 10' – 300′ gọi liên mạng |
BV MC299 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
8E | 40k/ tháng | – 1500′ gọi nội mạng – 1.500 SMS nội mạng |
BV 8E gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
T59 | 59k/ tháng | – 1000′ gọi nội mạng – 20′ gọi liên mạng – 60 SMS trong nước |
BV T59 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
K90 | 90k/ tháng | – Free gọi nội mạng <10' – 90′ gọi liên mạng. |
BV K90 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
GÓI CƯỚC TRÙM DATA THUÊ BAO HCM | ||||
CV99 | 99k/ 30 ngày | – Zone HCM: 5GB/ ngày – Ngoài Zone HCM: 2GB/ ngày |
BV CV99 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
CV119 | 119k/ 30 ngày | – Zone HCM: 6GB/ ngày – Ngoài Zone HCM: 4GB/ ngày – 500″ thoại nội mạng – 30″ gọi liên mạng |
BV CV119 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
GÓI CƯỚC DÀNH RIÊNG CHO ESIM | ||||
ESIM1 | 90k/ tháng | 6GB/ ngày | ĐĂNG KÝ | BV ESIM1 gửi 9084 |
ESIM6 | 540k/ 7 tháng | 6GB/ ngày | ĐĂNG KÝ | BV ESIM6 gửi 9084 |
ESIM12 | 1.080k/ 14 tháng | 6GB/ ngày | ĐĂNG KÝ | BV ESIM12 gửi 9084 |
ESIM290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày – Free gọi nội mạng < 10" – 100″ thoại liên mạng |
ĐĂNG KÝ | BV ESIM290 gửi 9084 |
GÓI CƯỚC NHÓM – THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH | ||||
MFY99 99k / 30 ngày |
– 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. – Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. – Gọi miễn phí trong nhóm |
ĐĂNG KÝ | BV MFY99 gửi 9084 | |
MFY199 199k / 30 ngày |
– 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. – Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. – Gọi miễn phí trong nhóm |
ĐĂNG KÝ | BV MFY199 gửi 9084 |
Đăng ký thành công gói cước C190 Mobifone bạn có thể yên tâm sử dụng miễn phí di động suốt cả tháng để liên lạc hoặc kết nối internet để trải nghiệm gói cước 4G Mobifone. Chúc bạn thành công!